--

chí thiết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí thiết

+  

  • Very intimate, very close
    • tình anh em chí thiết
      very intimate fraternity
    • đồng minh chí thiết
      a very close ally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí thiết"
Lượt xem: 641