chí thiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí thiết+
- Very intimate, very close
- tình anh em chí thiết
very intimate fraternity
- đồng minh chí thiết
a very close ally
- tình anh em chí thiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí thiết"
- Những từ có chứa "chí thiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 641