chín chắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chín chắn+ adj
- Mature
- con người chín chắn
a mature person
- suy nghĩ chín chắn
mature thinking
- chín chắn trong hành động
to show maturity in one's actions
- con người chín chắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chín chắn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chín chắn":
chan chan chan chán chiền chiện chín chắn chôn chân chũn chĩn chuồn chuồn - Những từ có chứa "chín chắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 747