chính biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính biến+ noun
- Political upheaval, putsch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính biến"
- Những từ có chứa "chính biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 404