chùm hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chùm hoa+ noun
- cluster of flowers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùm hoa"
- Những từ có chứa "chùm hoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
aigrette bunch cluster bomb tuft pencil grape-fruit staphylococcic scopiform forelock girandole more...
Lượt xem: 662