--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ girandole chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đảng tịch
:
Party membership
+
giặc biển
:
pirate
+
lướt mướt
:
Soaking wetMưa to quần áo lướt mướtTo get one's clothes soaking wet in a heavy rain.
+
đảng tính
:
Party character, party spirit
+
đắt chồng
:
Much wooed, much proposed to (nói về cô gái)