--

chúa tể

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúa tể

+ noun  

  • Supreme ruler
    • làm chúa tể một vùng
      to be supreme ruler of a region
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúa tể"
Lượt xem: 697