chăm chú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm chú+ adj
- Concentrating, with concentration
- học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài
the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson
- nhìn chăm chú
to look at with concentration
- chăm chú vào công việc
to concentrate on one's work
- học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm chú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chăm chú":
chăm chỉ chăm chú châm chọc chễm chệ chim chóc chõm chọe chũm chọe - Những từ có chứa "chăm chú":
chăm chú chăm chút chăm chắm - Những từ có chứa "chăm chú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
care attend self intent open-eared study rapt fixity wrapt attention more...
Lượt xem: 680