--

chăn gối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăn gối

+  

  • Blanket and pillow; bed and board; connubiality
    • "Chưa chăn gối cũng vợ chồng"
      Although having not shared bed and board, we are already man and wife
    • chăn đơn gối chiếc
      unshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăn gối"
Lượt xem: 684