--

chạm nọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm nọc

+  

  • To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quick
    • bị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảng
      touched to the quick, he just changed topics as a diversion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm nọc"
Lượt xem: 657