chạm chìm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm chìm+
- Intaglio
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm chìm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạm chìm":
chạm chìm chăm chắm chằm chằm chầm chậm chấm chấm chôm chôm chồm chỗm chơm chởm chum chúm chúm chím - Những từ có chứa "chạm chìm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 636