chạm vía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm vía+
- To bring bad luck on, to put a jinx on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm vía"
- Những từ có chứa "chạm vía" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 546