chạy đua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy đua+ verb
- To race
- chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ
to race against time and finish building the dyke before the flood season
- chạy đua vũ trang
an arms race
- chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy đua"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạy đua":
chạy chữa chạy ùa - Những từ có chứa "chạy đua" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 682