chạy chợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy chợ+
- To huckster
- quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy
to huckster all year round and trade in anything
- quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy chợ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạy chợ":
chạy chợ chạy chữa - Những từ có chứa "chạy chợ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 606