chạy hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy hiệu+
- (từ cũ, thông tục) Play a secondary role, play second fiddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy hiệu"
- Những từ có chứa "chạy hiệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 641