--

chảy rữa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chảy rữa

+  

  • To deliquesce
    • muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm
      salt deliquesces easily in a moist atmosphere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chảy rữa"
Lượt xem: 622