chất chứa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất chứa+ verb
- cumulate; to amass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất chứa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chất chứa":
chất chứa chết cha chết chửa - Những từ có chứa "chất chứa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 518