chất rắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất rắn+
- Solid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất rắn"
- Những từ có chứa "chất rắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 494