--

chần chừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chần chừ

+ verb  

  • To waver, to hum and haw, to dilly-dally
    • đi ngay không một phút chần chừ
      he set off without humming and hawing one minute
    • thái độ chần chừ
      a dilly-dallying attitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chần chừ"
Lượt xem: 742