--

chát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chát

+  

  • Clang
    • đập đánh chát một cái
      to hit with a clang
    • tiếng búa đập trên đe nghe chan chát
      the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs

+ adj  

  • Acrid
    • quả chuối xanh chát lè
      the green banana tastes pretty acrid
    • chuối chát
      green banana (used as vegetable)
    • rượu chát
      red grape wine
    • chan chát
      rather acrid
  • nói về âm thanh) Clanging
    • súng nổ chát tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chát"
Lượt xem: 572