chát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chát+
- Clang
- đập đánh chát một cái
to hit with a clang
- tiếng búa đập trên đe nghe chan chát
the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs
- đập đánh chát một cái
+ adj
- Acrid
- quả chuối xanh chát lè
the green banana tastes pretty acrid
- chuối chát
green banana (used as vegetable)
- rượu chát
red grape wine
- chan chát
rather acrid
- quả chuối xanh chát lè
- nói về âm thanh) Clanging
- súng nổ chát tai
- súng nổ chát tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chát"
Lượt xem: 581