chẩn bịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẩn bịnh+ verb
- to diagnose; to examine a disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẩn bịnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chẩn bịnh":
chẩn bệnh chẩn bịnh chiến binh chuyển bánh - Những từ có chứa "chẩn bịnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 600