chật chưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chật chưỡng+ adj
- Unsteady, unstable, cranky
- giừơng kê chật chưỡng
the bed is cranky
- như chất chưởng
- giừơng kê chật chưỡng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chật chưỡng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chật chưỡng":
chất chưởng chật chưỡng - Những từ có chứa "chật chưỡng":
chật chà chật chưỡng chật chưỡng - Những từ có chứa "chật chưỡng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 555