chật chội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chật chội+ adj
- Cramped
- ở chật chội
to live cramped up
- nhà cửa chật chội
cramped quarters, cramped housing
- ở chật chội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chật chội"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chật chội":
chật chội chuột chũi - Những từ có chứa "chật chội" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 562