chằng chéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chằng chéo+
- Criss-cross
- những đường chằng chéo trên bản đồ
criss-cross lines on a map
- những đường chằng chéo trên bản đồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằng chéo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chằng chéo":
chằng chéo chỏng chơ chồng chéo - Những từ có chứa "chằng chéo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 747