--

chẳng hề gì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng hề gì

+  

  • Not to matter, be none the worse
    • Điều ấy chẳng hề gì
      It doesn't matter
    • Nó ngã nhưng chẳng hề gì
      He had a fall but was none the worse for it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng hề gì"
Lượt xem: 604