--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
như vậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
như vậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như vậy
+
like that ;
thus, sọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "như vậy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"như vậy"
:
như vầy
như vậy
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
như vậy
:
like that ;thus, sọ
+
bơi sải
:
Vietnamese trudgen stroke
+
bơi vũ trang
:
Swim, fully armed
+
quận ủy
:
District party committee(communist)
+
mức độ
:
Set standard, set level, set measure (for action)Làm gì cũng phải có mức độThere must be set measures to every action