chặn đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặn đứng+
- To stop short
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặn đứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chặn đứng":
chặn họng chấn hưng chuyển hướng chuyển nhượng - Những từ có chứa "chặn đứng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 518