chặn họng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặn họng+
- To muzzle, to impose silence on (somebody)
- nói chặn họng
to speak in such a way as to muzzle someone
- nói chặn họng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặn họng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chặn họng":
chặn họng chấn hưng chuyển hướng - Những từ có chứa "chặn họng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 680