chặt chẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặt chẽ+ adj
- Close
- phối hợp chặt chẽ
to coordinate closely
- đoàn kết chặt chẽ
close solidarity
- sự lãnh đạo chặt chẽ
close leadership
- quản lý thị trường chặt chẽ
close control of the market
- phối hợp chặt chẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặt chẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chặt chẽ":
chắt chiu chặt chẽ chất cháy chất chứa chật chội chết cha chết chóc chết chửa chuột chù chuột chũi - Những từ có chứa "chặt chẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
knit closely-knit martinet laxness stickler iron-handedness identification identify twin incorporate more...
Lượt xem: 685