chế ngự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế ngự+ verb
- To control, to dominate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế ngự"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chế ngự":
chạm ngõ chán ngấy cháu ngoại chế ngự chích ngừa chim ngói chủ nghĩa chủ ngữ chua ngoa chuỗi ngày more... - Những từ có chứa "chế ngự" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 598