chế phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế phẩm+ noun
- Finished product
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế phẩm"
- Những từ có chứa "chế phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intrusiveness stare brush offensiveness ration negativeness matter pin negativity obtrude more...
Lượt xem: 790