--

chết đuối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chết đuối

+  

  • To drown
    • chết đuối vớ phải bọt
      boggeddown man leans on a broken reed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chết đuối"
Lượt xem: 618