chỉ dẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ dẫn+
- To direct, to instruct
- chỉ dẫn cách làm sổ sách
to direct (someone) about bookkeeping
- chỉ dẫn từng li từng tí cho thợ mới học nghề
to instruct apprentices in detail
- chỉ dẫn cách làm sổ sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ dẫn"
Lượt xem: 651