thay phiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thay phiên+ verb
- to rotate, to do by turns
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thay phiên"
- Những từ có chứa "thay phiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternate alternation duty spell shift alternating change-over guard deputise deputize more...
Lượt xem: 661