chống chọi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chống chọi+
- To front, to confront, to stand up to
- chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần
to front a far superior enemy force
- chống chọi với thiên nhiên
to confront nature
- chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chống chọi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chống chọi":
chẳng chi chống chỏi chống chọi chứng chỉ
Lượt xem: 760