--

chồm chỗm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồm chỗm

+ adj  

  • Squatting
    • ngồi chồm chỗm xem chọi gà
      to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồm chỗm"
Lượt xem: 702