--

chồng chất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồng chất

+  

  • To heap up
    • đá đổ chồng chất lên nhau
      fallen stones were heaped up together
    • những món nợ chồng chất
      heaped up debts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồng chất"
Lượt xem: 673