chồng chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồng chất+
- To heap up
- đá đổ chồng chất lên nhau
fallen stones were heaped up together
- những món nợ chồng chất
heaped up debts
- đá đổ chồng chất lên nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồng chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chồng chất":
chằng chịt chồng chất - Những từ có chứa "chồng chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 673