chờ chết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chờ chết+ verb
- to await death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chờ chết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chờ chết":
chả chớt chải chuốt cháu chắt chạy chọt chi chít chì chiết chí chát chí chết chíu chít chó chết more... - Những từ có chứa "chờ chết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 456