chủ chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ chiến+
- To be for war, to stand for war
- phe chủ chiến
the pro-war camp
- phe chủ chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ chiến"
Lượt xem: 475