chủ quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ quan+ noun
- Subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view
- làm cho chủ quan phù hợp với khách quan
to square what is subjective with what is objective
- làm cho chủ quan phù hợp với khách quan
+ adj
- Subjective, personal, own
- sự nỗ lực chủ quan
one's own (personal) effort
- phương pháp tư tưởng còn chủ quan
his way of thinking is still subjective
- chủ nghĩa chủ quan
subjectivism
- sự nỗ lực chủ quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chủ quan":
chủ quan chủ quản - Những từ có chứa "chủ quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 569