chủ trì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ trì+ verb
- To be the main responsible person for, to sponsor
- người chủ trì tờ báo
the main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper
- người chủ trì tờ báo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ trì"
Lượt xem: 725