chứng minh thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng minh thư+ noun
- Identity card
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng minh thư"
- Những từ có chứa "chứng minh thư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 512