--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngừng bước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngừng bước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngừng bước
+
Stop advancing, stop [going], come to a stop
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
ngừng bước
:
Stop advancing, stop [going], come to a stop
+
luận điệu
:
argument
+
ảnh hưởng
:
Influence, effect, impactảnh hưởng của cha mẹ đối với con cáiinfluence of parents on their childrenảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giớithat organization's influence spreads over the border regionsảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đạithe impact of new methods on modern technologiesảnh hưởng bất lợiadverse effectphát huy ảnh hưởng củato promote the effect ofgây ảnh hưởng cá nhânto cultivate one's personal influencekhu vực ảnh hưởngsphere of influenceảnh hưởng của họ đang lu mờ
+
dưỡng bệnh
:
Convalesce, be in convalescence
+
đề đạt
:
Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levelsĐề đạt nhiều ý kiếnTo put forward many suggestion to higher levels