cha chú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha chú+
- Elder, person belonging to one's parents' generation
- ông ấy là bậc cha chú của tôi
he ranks with people of my parents' generation
- ông ấy là bậc cha chú của tôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cha chú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cha chú":
cha chả cha chú - Những từ có chứa "cha chú":
cha chú cha chả chấp cha chấp chới chất cha chất chưởng - Những từ có chứa "cha chú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 643