--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chatter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ấn định
:
To define, to lay downấn định nhiệm vụto define the taskấn định trách nhiệm của một cơ quanto define the responsibility of an agencyấn định sách lược đấu tranhto lay down a tactics for struggleluật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viếtit is laid down that all applicants must sit a written exam
+
sốt dẻo
:
hot
+
speeding
:
sự lái xe quá tốc độ quy định
+
deftness
:
sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo
+
facility
:
(số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàngto give facilities for (of) foing something tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gìtransportation facilities những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển