--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chatter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
surd
:
(toán học) vô tỉsurd root căn vô tỉ
+
kêu cứu
:
Cry for helpNghe tiếng ai bị nạn kêu cứuTo hear someone in distress cry for help
+
offence
:
sự phạm tội; tội, lỗi
+
sick-list
:
(quân, hải...) danh sách người ốmto be on the sick-list bị ốm
+
kếp
:
Crepe (thin fabric with a wrinkled surface)