--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông học
+
Argonomy
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
nông học
:
Argonomy
+
nháo
:
Scurry here and thereTìm nháo cả lênTo scurry here and there looking for (someone, something)
+
chánh sứ
:
Chief envoy (of a feudal mission)Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung QuốcNguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China
+
delaware memorial bridge
:
Cầu treo băng qua sông Delaware