--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
che chở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
che chở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: che chở
+ verb
To give cover to, to protect
người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau
the poor protect and help one another
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
che chở
:
To give cover to, to protectngười nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhauthe poor protect and help one another