--

che chở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: che chở

+ verb  

  • To give cover to, to protect
    • người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau
      the poor protect and help one another
Lượt xem: 684