chiêm bao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêm bao+ verb
- To dream, to see in a dream
- giấc chiêm bao
a dream
- giấc chiêm bao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm bao"
- Những từ có chứa "chiêm bao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tweet chirp almagest astrology astrologer astrologic spacer astrological idolization idolatrousness more...
Lượt xem: 556