--

chiêm bao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêm bao

+ verb  

  • To dream, to see in a dream
    • giấc chiêm bao
      a dream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm bao"
Lượt xem: 561