chiêm ngưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêm ngưỡng+ verb
- To gaze with veneration
- chiêm ngưỡng một bức tượng
to gaze with veneration at a statue
- chiêm ngưỡng một bức tượng
- To pay homage to the memory of
- chiêm ngưỡng những chiến sĩ đã oanh liệt hy sinh vì tổ quốc
to pay homage to the memory of the fighters who have gloriously laid down their lives for the fatherland
- chiêm ngưỡng những chiến sĩ đã oanh liệt hy sinh vì tổ quốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm ngưỡng"
- Những từ có chứa "chiêm ngưỡng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tweet chirp almagest astrology astrologer astrologic spacer astrological idolization idolatrousness more...
Lượt xem: 715
Từ vừa tra