chiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiên+ verb
- To fry
- chiên cá
to fry fish
- cơm chiên
Cantonese rice
- chiên cá
+ noun
- Animal hair cloth (used for blankets and upholstery)
- tấm chiên
a piece of animal hair cloth
- chăn chiên
a blanket of animal hair, a woolen blanket
- tấm chiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chiên":
chiên chiền chiến chín - Những từ có chứa "chiên":
chiên chiêng con chiên - Những từ có chứa "chiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flock black sheep creeping spike rush church member eleocharis acicularis elaidic acid dinoflagellate amen corner sheep fry more...
Lượt xem: 489