chiêu mộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêu mộ+ verb
- to recruit; to enlist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêu mộ"
- Những từ có chứa "chiêu mộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
musing entertainment wistful label reception place-card small and early garden-party entertainer hen-party more...
Lượt xem: 425